Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latency period




latency+period
['leitənsi'piəriəd]
danh từ
(tâm lý học) thời kỳ phát triển cá tính (từ lúc 4 - 5 tuổi đến lúc dậy thì)


/'leitənsi'piəriəd/

danh từ
(tâm lý học) thời kỳ phát triển cá tính (từ lúc 4 5 tuổi đến lúc mới lớn lên)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "latency period"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.